EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undeviating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undeviating
undeviating /ʌn'di:vieitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)
(nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ
← Xem thêm từ undeveloped
Xem thêm từ undevised →
Từ vựng liên quan
at
deviating
in
ti
tin
ting
u
un
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…