EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undistorted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undistorted
undistorted /'ʌndis'tɔ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị vặn, không bị méo mó
không bị bóp méo, không bị xuyên tạc
← Xem thêm từ undistinguished
Xem thêm từ undistracted →
Từ vựng liên quan
distort
distorted
is
or
ort
st
ted
to
tor
tort
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…