ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undistinguished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undistinguished


undistinguished /'ʌndis'tiɳwiʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phân biệt
  tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…