EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undrilled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undrilled
undrilled /'ʌn'drild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)
không rèn luyện, không tập luyện
← Xem thêm từ undried
Xem thêm từ undrinkable →
Từ vựng liên quan
drill
drilled
ill
led
ri
rill
rille
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…