EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undrinkable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undrinkable
undrinkable /'ʌn'driɳkəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể uống được
← Xem thêm từ undrilled
Xem thêm từ undriven →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
drink
drinkable
in
ink
ri
rink
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…