EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undriven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undriven
undriven
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị đuổi; không bị thúc giục
không bị (gió) dồn đống (tuyết)
← Xem thêm từ undrinkable
Xem thêm từ undrowned →
Từ vựng liên quan
drive
driven
en
ri
rive
riven
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…