undrowned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị chìm
không bị đánh chìm
không bị át
tunes undrowed by their accompaniments →giai điệu không bị nhạc đệm át mất
* tính từ
không bị chìm
không bị đánh chìm
không bị át
tunes undrowed by their accompaniments →giai điệu không bị nhạc đệm át mất