ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undrowned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undrowned


undrowned

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị chìm
  không bị đánh chìm
  không bị át
tunes undrowed by their accompaniments →giai điệu không bị nhạc đệm át mất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…