ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unelucidated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unelucidated


unelucidated /'ʌni'lu:sideitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…