EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unelucidated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unelucidated
unelucidated /'ʌni'lu:sideitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ
← Xem thêm từ uneloquent
Xem thêm từ unemancipated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
cid
da
date
dated
el
elucidate
elucidated
id
IDA
lucid
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…