ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unemancipated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unemancipated


unemancipated /'ʌni'mænsipeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được giải phóng; chưa được giải phóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…