EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unembarrassed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unembarrassed
unembarrassed /'ʌnim'bærəst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị ngăn trở
không lúng túng; không ngượng nghịu
không nợ nần
← Xem thêm từ unemancipated
Xem thêm từ unembellished →
Từ vựng liên quan
arras
as
ass
ba
bar
em
embarrass
embarrassed
mb
mba
ra
se
ss
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…