ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unembodied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unembodied


unembodied /'ʌnim'bɔdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô thể, vô hình
  không hợp vào, không gộp vào (trong một thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…