EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unembodied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unembodied
unembodied /'ʌnim'bɔdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô thể, vô hình
không hợp vào, không gộp vào (trong một thể)
← Xem thêm từ unembittered
Xem thêm từ unemotional →
Từ vựng liên quan
bo
bod
bodied
die
died
em
embodied
mb
od
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…