EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexamined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexamined
unexamined /'ʌnig'zæmind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét
không bị sát hạch (thí sinh)
(pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng)
← Xem thêm từ unexaggerated
Xem thêm từ unexamining →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
ex
exam
examine
examined
in
mi
min
mine
mined
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…