EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexcelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexcelled
unexcelled /'ʌnik'seld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai hơn, không ai vượt
← Xem thêm từ unexceeded
Xem thêm từ unexceptionable →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
ex
excel
excelled
led
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…