EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexcusable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexcusable
unexcusable /'ʌniks'kju:zəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tha lỗi được
← Xem thêm từ unexclusive
Xem thêm từ unexcusableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ex
excusable
sa
sable
u
un
us
usa
usable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…