ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ usable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng usable


usable /'ju:z bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dùng được, sử dụng được

Các câu ví dụ:

1. Doing it manually makes it easier to remove usable silk threads from the cocoons even if they are not good, Ba said.


Xem tất cả câu ví dụ về usable /'ju:z bl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…