ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexercised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexercised


unexercised /'ʌn'eksəsaizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được thực hiện, không được thi hành; không được sử dụng
  không được tập luyện, không được rèn luyện
  không được thử thách
  không bị quấy rầy, không bị làm phiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…