ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexhausted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexhausted


unexhausted /'ʌnig'zɔ:stid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)
  không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết
  không mệt lử, không kiệt sức
  không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…