EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexhaustible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexhaustible
unexhaustible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể hút sách
không thể cạn, không thể kiệt
← Xem thêm từ unexhausted
Xem thêm từ unexpanded →
Từ vựng liên quan
bl
ex
exhaust
exhaustible
ha
ible
st
ti
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…