EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexpeditious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexpeditious
unexpeditious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không chóng vánh, không mau lẹ, không khẩn trương
← Xem thêm từ unexpectedness
Xem thêm từ unexpended →
Từ vựng liên quan
edi
edit
ex
expeditious
iou
it
ou
pe
ped
ti
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…