EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfeigned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfeigned
unfeigned /ʌn'feind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không vờ; chân thực, thành thực
← Xem thêm từ unfeelingness
Xem thêm từ unfeignedly →
Từ vựng liên quan
feign
feigned
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…