ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfeelingness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfeelingness


unfeelingness /ʌn'fi:liɳnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…