EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfocused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfocused
unfocused
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không điều chỉnh tiêu điểm
không tập trung
← Xem thêm từ unflyable
Xem thêm từ unfocussed →
Từ vựng liên quan
focus
focused
oc
se
u
un
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…