EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unforgiven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unforgiven
unforgiven /'ʌnfə'givn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được tha thứ, không được dung thứ
← Xem thêm từ unforgivable
Xem thêm từ unforgiving →
Từ vựng liên quan
en
for
forgive
forgiven
gi
give
given
or
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…