ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unforgiven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unforgiven


unforgiven /'ʌnfə'givn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được tha thứ, không được dung thứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…