ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfreeze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfreeze


unfreeze /'ʌn'fri:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho tan ra, làm cho chảy ra

nội động từ


  tan ra, chảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…