EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfreezes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfreezes
unfreeze /'ʌn'fri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho tan ra, làm cho chảy ra
nội động từ
tan ra, chảy ra
← Xem thêm từ unfreeze
Xem thêm từ unfreezing →
Từ vựng liên quan
free
freeze
freezes
re
ree
u
un
unfreeze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…