ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfrozen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfrozen


unfrozen

Phát âm


Ý nghĩa

  past part của unfreeze
* tính từ
  không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…