ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfurled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfurled


unfurl /ʌn'fə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)

nội động từ


  mở ra, giương ra

Các câu ví dụ:

1. A small group unfurled a canvas wall more than a block long, parts of which carried statements such as: "Stop hate" and "Wall off Trump.


Xem tất cả câu ví dụ về unfurl /ʌn'fə:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…