EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfurling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfurling
unfurl /ʌn'fə:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)
nội động từ
mở ra, giương ra
← Xem thêm từ unfurled
Xem thêm từ unfurls →
Từ vựng liên quan
fur
furl
furling
in
li
ling
u
un
unfurl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…