ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfurling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfurling


unfurl /ʌn'fə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)

nội động từ


  mở ra, giương ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…