EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfurnished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfurnished
unfurnished /'ʌn'fə:niʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đồ đạc
an unfurnished room
→ một căn phòng không có đồ đạc
(+ with) không có, thiếu, không được cấp
unfurnished with news
→ không có tin tức
← Xem thêm từ unfurls
Xem thêm từ unfurrowed →
Từ vựng liên quan
fur
furnish
furnished
he
is
ni
rn
sh
she
shed
u
un
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…