ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfurnished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfurnished


unfurnished /'ʌn'fə:niʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đồ đạc
an unfurnished room → một căn phòng không có đồ đạc
  (+ with) không có, thiếu, không được cấp
unfurnished with news → không có tin tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…