EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungainliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungainliness
ungainliness /ʌn'geinlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng
vẻ vô duyên
← Xem thêm từ ungainliest
Xem thêm từ ungainly →
Từ vựng liên quan
ai
gain
in
li
line
lines
ss
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…