ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ungated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ungated


ungated /'ʌn'geitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…