EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungated
ungated /'ʌn'geitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)
← Xem thêm từ ungarnished
Xem thêm từ ungathered →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
gated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…