EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungrudging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungrudging
ungrudging /'ʌn'grʌʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui lòng cho, cho không tiếc
an ungrudging gift
→ một món quà vui lòng cho
không ghen ghét, không hằn học
← Xem thêm từ ungrown
Xem thêm từ ungual →
Từ vựng liên quan
dg
gi
gin
grudging
in
ru
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…