ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhardened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhardened


unhardened

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại
  chưa tôi (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…