EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhardened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhardened
unhardened
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại
chưa tôi (kim loại)
← Xem thêm từ unharbour
Xem thêm từ unharmed →
Từ vựng liên quan
den
dene
en
ha
hard
harden
hardened
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…