ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unharmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unharmed


unharmed /'ʌn'hɑ:md/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
  không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)

Các câu ví dụ:

1. Three South Korean sailors kidnapped in the waters off Ghana last month have been released unharmed, Prime Minister Lee Nakyon said Saturday.


Xem tất cả câu ví dụ về unharmed /'ʌn'hɑ:md/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…