EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unharmful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unharmful
unharmful
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có hại, không gây hại
← Xem thêm từ unharmed
Xem thêm từ unharmonious →
Từ vựng liên quan
arm
armful
ha
harm
harmful
mf
rm
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…