ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhat


unhat /'ʌn'hæt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ mũ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…