ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhatched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhatched


unhatched /'ʌn'hætʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nở (trứng)
  không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…