EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhatched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhatched
unhatched /'ʌn'hætʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nở (trứng)
không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ)
← Xem thêm từ unhat
Xem thêm từ unhaunted →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ha
hat
hatch
hatched
he
u
un
unhat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…