EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhaunted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhaunted
unhaunted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ
không bị ám ảnh
← Xem thêm từ unhatched
Xem thêm từ unhazardous →
Từ vựng liên quan
aunt
ha
haunt
haunted
nt
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…