EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhele
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhele
unhele
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá
dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà)
← Xem thêm từ unheired
Xem thêm từ unhelm →
Từ vựng liên quan
el
he
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…