ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhele

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhele


unhele

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá
  dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…