EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhelm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhelm
unhelm /'ʌn'helm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ bánh lái (tàu) ra
← Xem thêm từ unhele
Xem thêm từ unhelped →
Từ vựng liên quan
el
elm
he
helm
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…