EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhewn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhewn
unhewn /'ʌn'hju:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đốn; không đẽo
(nghĩa bóng) không trau chuốt, không gọt giũa
← Xem thêm từ unhesitatingly
Xem thêm từ unhidden →
Từ vựng liên quan
he
hew
hewn
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…