ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhewn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhewn


unhewn /'ʌn'hju:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đốn; không đẽo
  (nghĩa bóng) không trau chuốt, không gọt giũa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…