EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhidden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhidden
unhidden /'ʌn'hidn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không giấu giếm, không che giấu
← Xem thêm từ unhewn
Xem thêm từ unhindered →
Từ vựng liên quan
dd
dde
den
en
hi
hid
hidden
id
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…