Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhinge
unhinge /ʌn'hindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra to unhinge a door → tháo cửa (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí) his mind is unhinged → đầu óc nó rối lên