EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhusk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhusk
unhusk /'ʌn'hʌsk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc)
← Xem thêm từ unhusbanded
Xem thêm từ unhydrated →
Từ vựng liên quan
husk
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…