EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhydrated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhydrated
unhydrated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hydrat hoá; không bị thủy hợp
← Xem thêm từ unhusk
Xem thêm từ unhydrolyzed →
Từ vựng liên quan
at
ate
drat
hydra
hydrate
hydrated
ra
rat
rate
rated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…