EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drat
drat /dræt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
uộc khưới chết tiệt
drat the boy!
→ thằng phải gió! thằng chết tiệt!
← Xem thêm từ drastically
Xem thêm từ dratted →
Từ vựng liên quan
at
d
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…