ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drat


drat /dræt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
  uộc khưới chết tiệt
drat the boy! → thằng phải gió! thằng chết tiệt!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…