ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unicity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unicity


unicity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất duy nhất
  tính chất hiếm có, tính chất hiếm hoi

  tính duy nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…