ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unicode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unicode


unicode

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) Do dùng hai byte thể hiện từng ký tự, Unicode cho phép thể hiện hầu hết mọi ngôn ngữ viết trên thế giới bằng một tập ký tự đơn nhất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…