EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unilingual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unilingual
unilingual
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính chất đơn ngữ
← Xem thêm từ unilinear
Xem thêm từ uniliteral →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
lingual
ni
nil
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…