EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniliteral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniliteral
uniliteral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chỉ có một con chữ
← Xem thêm từ unilingual
Xem thêm từ unilluminated →
Từ vựng liên quan
er
era
it
li
lit
lite
liter
literal
ni
nil
ra
tera
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…